Thảm cỏ biển là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Thảm cỏ biển là hệ sinh thái ven bờ được hình thành bởi các loài thực vật có hoa sống hoàn toàn trong môi trường biển, có rễ bám nền đáy và quang hợp dưới nước. Khái niệm này mô tả một cấu trúc sinh thái giàu đa dạng sinh học, giữ vai trò ổn định trầm tích, hấp thụ carbon và hỗ trợ sinh cảnh cho nhiều loài thủy sinh.

Khái niệm thảm cỏ biển

Thảm cỏ biển (seagrass meadows) là hệ sinh thái đáy biển nông được hình thành bởi các loài thực vật hạt kín sống hoàn toàn trong môi trường nước mặn. Khác với tảo biển, cỏ biển là thực vật có hoa (angiosperms), có rễ, thân và lá hoàn chỉnh, có khả năng quang hợp dưới nước và sinh sản bằng hạt. Sự tồn tại của thảm cỏ biển phụ thuộc chặt chẽ vào điều kiện ánh sáng, độ sâu, độ trong của nước và tính ổn định của nền đáy.

Thảm cỏ biển phân bố rộng rãi tại các vùng ven bờ thuộc khu vực nhiệt đới, cận nhiệt đới và ôn đới, đặc biệt ở những nơi có nền đáy cát hoặc bùn mềm. Với khả năng sinh trưởng dày đặc và lan rộng qua thân ngầm, thảm cỏ biển tạo nên một trong những hệ sinh thái năng suất cao nhất trong đại dương. Các nghiên cứu từ NOAA nhấn mạnh rằng thảm cỏ biển đóng vai trò tương tự “rừng ngập mặn dưới nước”, góp phần ổn định môi trường biển và bảo vệ bờ biển trước xói mòn.

Bảng đặc điểm cơ bản của thảm cỏ biển:

Đặc điểm Mô tả Ý nghĩa sinh thái
Là thực vật có hoa Có rễ, thân, lá, phấn hoa và hạt Giúp duy trì di truyền và lan rộng quần thể
Sống dưới nước mặn Thích nghi hoàn toàn với môi trường biển Tạo hệ sinh thái riêng biệt và ổn định
Lan rộng bằng thân ngầm Kéo dài theo nền đáy mềm Tạo thảm rộng lớn, ổn định nền đáy

Đặc điểm sinh học của cỏ biển

Cỏ biển có cấu tạo sinh học đặc biệt thích nghi hoàn toàn với điều kiện mặn và môi trường ngập nước. Hệ thống rễ bám sâu vào nền đáy giúp cố định chất nền, ổn định trầm tích và cung cấp dưỡng chất. Lá cỏ biển dài, dẹp, có cấu trúc linh hoạt để giảm sức cản dòng chảy, đồng thời tối ưu hóa hiệu suất quang hợp trong điều kiện ánh sáng hạn chế dưới nước.

Cỏ biển sinh sản bằng cả hai hình thức: hữu tính và vô tính. Sinh sản hữu tính xảy ra khi hoa cỏ biển thụ phấn trong nước và tạo ra hạt, từ đó giúp duy trì đa dạng di truyền. Sinh sản vô tính diễn ra qua sự phát triển của thân ngầm (rhizome), giúp cỏ biển lan rộng nhanh chóng và tạo ra các thảm phân bố liên tục. Sự kết hợp hai hình thức này giúp quần thể cỏ biển vừa ổn định vừa linh hoạt trong thích nghi.

Một số đặc tính sinh học nổi bật:

  • Khả năng quang hợp hiệu quả trong môi trường ánh sáng yếu.
  • Cơ chế trao đổi khí thích nghi để khuếch tán oxy trong mô.
  • Khả năng chịu dao động độ mặn ở mức ổn định.
  • Hệ rễ phát triển mạnh giúp giữ trầm tích và giảm xói mòn đáy biển.

Phân bố và môi trường sống của thảm cỏ biển

Thảm cỏ biển thường phân bố tại các vùng ven bờ, nơi có nền đáy mềm, độ sâu vừa phải và ánh sáng xuyên qua mặt nước đủ để duy trì quang hợp. Trong điều kiện lý tưởng, cỏ biển có thể mọc ở độ sâu từ 1 đến khoảng 40 mét, tùy theo độ trong của nước. Khu vực biển yên tĩnh, ít sóng lớn và ít tác động cơ học là môi trường tối ưu để thảm cỏ phát triển bền vững.

Những yếu tố môi trường quyết định sự phân bố của thảm cỏ biển gồm:

  • Độ trong của nước (ảnh hưởng đến ánh sáng quang hợp).
  • Độ sâu và mức độ xáo trộn do sóng gió.
  • Chất nền đáy (cát, bùn, sỏi nhỏ).
  • Nồng độ dinh dưỡng và chất lơ lửng.

Các báo cáo của IUCN cho thấy khu vực Đông Nam Á, vùng biển Caribbean, Ấn Độ Dương, Australia và Địa Trung Hải là nơi tập trung nhiều thảm cỏ biển nhất. Các nghiên cứu cũng ghi nhận sự suy giảm đáng kể tại một số khu vực do biến đổi khí hậu và ô nhiễm nước.

Các loài cỏ biển phổ biến

Hiện nay có hơn 60 loài cỏ biển được công nhận, thuộc ba họ chính: Zosteraceae, Hydrocharitaceae và Cymodoceaceae. Mỗi loài có khả năng thích nghi với điều kiện môi trường khác nhau về độ mặn, nhiệt độ và cường độ ánh sáng. Một số loài tạo thảm đơn loài trải dài hàng chục km², trong khi các loài khác chỉ tạo các cụm nhỏ nhưng có vai trò quan trọng trong cấu trúc hệ sinh thái.

Các loài cỏ biển phổ biến gồm:

  • Thalassia hemprichii – phân bố rộng ở khu vực nhiệt đới.
  • Enhalus acoroides – có lá dài, kích thước lớn, thường nằm ở vùng nước nông.
  • Zostera marina – loài phổ biến tại vùng ôn đới.
  • Halophila ovalis – thích nghi tốt với môi trường nhiều bùn.

Bảng so sánh đặc tính một số loài cỏ biển:

Loài Vùng phân bố Đặc điểm nổi bật
Thalassia hemprichii Nhiệt đới Tạo thảm dày đặc, lá cứng
Zostera marina Ôn đới Thích nghi tốt với nước lạnh
Enhalus acoroides Cận nhiệt đới Lá dài, hệ rễ phát triển mạnh
Halophila ovalis Nhiệt đới – cận nhiệt đới Phát triển nhanh, lá nhỏ hình bầu dục

Cấu trúc và chức năng sinh thái của thảm cỏ biển

Thảm cỏ biển có cấu trúc phân tầng rõ rệt bao gồm hệ thống lá mọc thẳng đứng trên nền đáy, thân ngầm lan ngang và rễ bám chặt trong trầm tích. Sự kết hợp giữa các bộ phận này làm tăng độ ổn định cơ học của nền đáy, giúp giảm xói mòn và duy trì cấu trúc trầm tích. Các bó lá dày tạo nên môi trường ba chiều thuận lợi cho nhiều loài sinh vật cư trú, bao gồm cá con, giáp xác, nhuyễn thể và các loài không xương sống khác.

Thảm cỏ biển đóng vai trò là “vườn ươm sinh học” (nursery grounds) cho nhiều loài cá và động vật biển có giá trị kinh tế. Hệ sinh thái này cung cấp nơi trú ẩn, nguồn thức ăn dồi dào và không gian sinh sản ổn định. Những loài như cá ngựa, rùa biển, cá mú, cá dìa và các loài ốc biển thường phụ thuộc trực tiếp vào thảm cỏ trong một hoặc nhiều giai đoạn của vòng đời.

Một số chức năng sinh thái nổi bật:

  • Ổn định nền đáy nhờ hệ rễ và thân ngầm lan rộng.
  • Giảm tốc độ dòng chảy và giữ lại chất lơ lửng, cải thiện độ trong của nước.
  • Cung cấp nơi cư trú và sinh sản cho hàng trăm loài sinh vật.
  • Tăng năng suất sơ cấp của hệ sinh thái ven bờ.

Bảng mô tả vai trò sinh thái:

Chức năng Mô tả Đối tượng hưởng lợi
Ổn định trầm tích Giữ bùn, cát và hạn chế xói mòn Bờ biển, thủy sản ven bờ
Hỗ trợ sinh sản Cung cấp nơi trú ẩn an toàn Cá con, giáp xác
Tăng đa dạng sinh học Tạo vi cư trú phong phú Hệ sinh thái biển

Dịch vụ hệ sinh thái của thảm cỏ biển

Thảm cỏ biển là một trong những hệ sinh thái cung cấp dịch vụ hệ sinh thái quan trọng nhất trên hành tinh, đặc biệt về năng suất sinh học, bảo vệ bờ biển và điều hòa khí hậu. Nhiều nghiên cứu từ UNEP cho thấy thảm cỏ biển đóng góp lớn vào việc lưu trữ carbon xanh (blue carbon), nơi carbon được hấp thụ và tích lũy trong sinh khối và trầm tích biển qua hàng thập kỷ hoặc thế kỷ. Tốc độ lưu trữ carbon của thảm cỏ biển tính trên diện tích cao gấp nhiều lần rừng trên cạn.

Ngoài khả năng hấp thụ carbon, thảm cỏ biển còn tạo ra một môi trường tự nhiên có khả năng giảm năng lượng sóng, từ đó bảo vệ bờ biển khỏi xói mòn và bão mạnh. Hệ rễ dày đặc và thân ngầm lan rộng làm tăng độ ổn định của nền đáy, đồng thời giữ lại chất hữu cơ lơ lửng, giúp tăng độ trong của nước và hỗ trợ sự phát triển của san hô và các hệ sinh thái khác.

Một số dịch vụ hệ sinh thái chính:

  • Lưu trữ carbon dài hạn, góp phần giảm khí nhà kính.
  • Bảo vệ bờ biển khỏi tác động của sóng và dòng chảy.
  • Duy trì năng suất nghề cá ven bờ.
  • Lọc nước biển và cải thiện chất lượng nước.
  • Tăng tính đa dạng sinh học và khả năng chống chịu của hệ sinh thái.

Bảng so sánh dịch vụ hệ sinh thái giữa thảm cỏ biển và rừng ngập mặn:

Dịch vụ Thảm cỏ biển Rừng ngập mặn
Lưu trữ carbon Cao Rất cao
Bảo vệ bờ biển Tốt Rất tốt
Hỗ trợ đa dạng sinh học Rộng Rất rộng
Năng suất sơ cấp Cao Trung bình – cao

Mối đe dọa đối với thảm cỏ biển

Thảm cỏ biển đang suy giảm nhanh chóng trên toàn cầu do tác động của các hoạt động con người và biến đổi khí hậu. Các nghiên cứu quốc tế, bao gồm báo cáo của IUCN, cho thấy tốc độ mất thảm cỏ biển trung bình đạt khoảng 7% mỗi năm, tương đương với tốc độ suy giảm của rạn san hô và rừng mưa nhiệt đới.

Các nguyên nhân suy thoái chính bao gồm ô nhiễm từ nông nghiệp, đô thị hóa ven biển, hoạt động khai thác thủy sản mang tính hủy diệt, xây dựng công trình biển và sự gia tăng trầm tích làm giảm độ trong của nước. Biến đổi khí hậu gây hiện tượng nước biển ấm lên, tăng bão nhiệt đới và axit hóa đại dương, tất cả đều ảnh hưởng mạnh đến khả năng quang hợp và tốc độ sinh trưởng của cỏ biển.

Một số mối đe dọa điển hình:

  • Ô nhiễm dinh dưỡng dẫn đến phú dưỡng và sự phát triển quá mức của tảo.
  • Tăng trầm tích do phá rừng ven biển và xói mòn đất.
  • Nhiệt độ nước tăng vượt ngưỡng chịu đựng của cỏ biển.
  • Hoạt động neo đậu tàu bè gây phá hủy thân ngầm và rễ.

Các phương pháp bảo tồn và phục hồi thảm cỏ biển

Bảo tồn thảm cỏ biển yêu cầu chiến lược toàn diện kết hợp giữa bảo vệ, quản lý và phục hồi sinh thái. Các tổ chức môi trường quốc tế như NOAA và IUCN đã triển khai nhiều chương trình nhằm giám sát diện tích thảm cỏ biển, đánh giá sức khỏe hệ sinh thái và xác định các khu vực ưu tiên phục hồi. Việc giảm sử dụng phân bón, kiểm soát nước thải và hạn chế hoạt động neo đậu là những giải pháp được khuyến nghị rộng rãi.

Phục hồi thảm cỏ biển được thực hiện bằng nhiều kỹ thuật khác nhau, bao gồm gieo hạt, trồng chồi và ổn định nền đáy bằng vật liệu sinh học. Phương pháp gieo hạt phù hợp với các loài có khả năng sinh sản hữu tính mạnh, trong khi trồng chồi lại thích hợp cho những loài lan nhanh bằng thân ngầm. Kết hợp hai phương pháp này thường mang lại hiệu quả phục hồi cao hơn.

Các bước phục hồi điển hình:

  • Khảo sát nền đáy và đánh giá độ trong của nước.
  • Lựa chọn loài cỏ biển phù hợp với điều kiện khu vực.
  • Ứng dụng kỹ thuật trồng hoặc gieo hạt theo mô hình thảm.
  • Giám sát dài hạn để đánh giá hiệu quả và tác động môi trường.

Tầm quan trọng kinh tế và xã hội

Thảm cỏ biển đóng góp đáng kể vào các ngành kinh tế ven biển thông qua hỗ trợ nghề cá, du lịch sinh thái và bảo vệ bờ biển. Nhiều loài thủy sản thương mại phụ thuộc trực tiếp vào môi trường cỏ biển trong giai đoạn sinh trưởng ban đầu, điều này ảnh hưởng đến sản lượng khai thác và sinh kế của cộng đồng ngư dân.

Ngoài giá trị kinh tế, thảm cỏ biển còn mang ý nghĩa xã hội – văn hóa, đặc biệt đối với các cộng đồng sống dựa vào biển. Việc mất thảm cỏ biển làm gia tăng nguy cơ thiên tai, giảm nguồn lợi thủy sản và gây tổn thất kinh tế lâu dài. Do đó, bảo tồn thảm cỏ biển không chỉ là nhiệm vụ sinh thái mà còn là trách nhiệm xã hội.

Một số giá trị kinh tế chính:

  • Tăng sản lượng thủy sản ven bờ.
  • Thúc đẩy du lịch biển dựa trên cảnh quan tự nhiên.
  • Bảo vệ cơ sở hạ tầng ven biển khỏi sóng lớn.
  • Tạo việc làm trong các chương trình phục hồi sinh thái.

Kết luận

Thảm cỏ biển là một trong những hệ sinh thái biển quan trọng nhất, giữ vai trò không thể thay thế trong bảo vệ bờ biển, hấp thụ carbon và duy trì đa dạng sinh học. Mặc dù đang chịu nhiều áp lực từ hoạt động của con người và biến đổi khí hậu, việc tăng cường các biện pháp giám sát, bảo tồn và phục hồi có thể giúp tái thiết hệ sinh thái này và đảm bảo tính bền vững lâu dài của các vùng ven bờ.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thảm cỏ biển:

Các Biện Pháp Bayesian Cho Độ Phức Tạp và Độ Khớp Của Mô Hình Dịch bởi AI
Journal of the Royal Statistical Society. Series B: Statistical Methodology - Tập 64 Số 4 - Trang 583-639 - 2002
Tóm tắtChúng tôi xem xét vấn đề so sánh các mô hình phân cấp phức tạp trong đó số lượng tham số không được xác định rõ. Sử dụng lập luận thông tin lý thuyết, chúng tôi đưa ra một thước đo pD cho số lượng tham số hiệu quả trong một mô hình như sự khác biệt giữa trung bình hậu nghiệm của độ lệch và độ lệch tại giá trị trung bình hậu nghiệm của các tham số quan trọng. Nói chung pD tương quan xấp xỉ v... hiện toàn bộ
#Mô hình phân cấp phức tạp #thông tin lý thuyết #số lượng tham số hiệu quả #độ lệch hậu nghiệm #phương sai hậu nghiệm #ma trận 'hat' #các họ số mũ #biện pháp đo lường Bayesian #biểu đồ chuẩn đoán #Markov chain Monte Carlo #tiêu chuẩn thông tin độ lệch.
MÔ HÌNH ĐIỂM TỰ HỒI QUÁT TỔNG QUÁT VỚI CÁC ỨNG DỤNG Dịch bởi AI
Journal of Applied Econometrics - Tập 28 Số 5 - Trang 777-795 - 2013
Tóm TắtChúng tôi đề xuất một lớp mô hình chuỗi thời gian theo hướng quan sát được gọi là mô hình điểm tự hồi quát tổng quát (GAS). Cơ chế để cập nhật các tham số theo thời gian là điểm được nhân tỷ lệ của hàm hợp lý tính theo thang điểm. Cách tiếp cận mới này cung cấp một khung công tác thống nhất và nhất quán cho việc giới thiệu các tham biến thay đổi theo thời gian trong một lớp mô hình phi tuyế... hiện toàn bộ
#mô hình GAS #chuỗi thời gian #tham số thay đổi theo thời gian #hàm copula #quá trình điểm đa biến #phương sai tổng quát #mô hình phi tuyến.
Cấu trúc chiều và diễn biến của triệu chứng căng thẳng sau chấn thương ở những người phản ứng trong thảm họa Trung tâm Thương mại Thế giới Dịch bởi AI
Psychological Medicine - Tập 44 Số 10 - Trang 2085-2098 - 2014
Nền tảngRối loạn stress sau chấn thương (PTSD) do thảm họa Trung tâm Thương mại Thế giới (WTC) vào ngày 11 tháng 9 năm 2001 (9/11) là một trong những tình trạng sức khỏe phổ biến và dai dẳng nhất trong cả hai nhóm phản ứng chuyên nghiệp (ví dụ: cảnh sát) và phi truyền thống (ví dụ: công nhân xây dựng) WTC, ngay cả nhiều năm sau sự kiện 9/11. Tuy nhiên, kiến thức về kích thước và diễn biến tự nhiên... hiện toàn bộ
#PTSD #thảm họa #rối loạn stress #triệu chứng #người phản ứng WTC
Tính chất quang học "biên đỏ" của lá ngô từ các chế độ ni-tơ khác nhau Dịch bởi AI
IEEE International Geoscience and Remote Sensing Symposium - Tập 4 - Trang 2208-2210 vol.4
Các phổ quang học có độ phân giải cao (<2 nm) và các phép đo sinh lý học đã được thu thập từ lá ngô ở các ô thí nghiệm với bốn mức độ bón phân ni-tơ: 20%, 50%, 100% và 150% mức tối ưu. Các phổ phản xạ (R), truyền qua (T), và hấp thụ (A) đã được thu thập cho cả hai bề mặt lá bên trên và bên dưới. Mối quan hệ mạnh nhất giữa hóa học lá và các tính chất quang học đã được chứng minh cho hàm lượng C/N v... hiện toàn bộ
#Ni-tơ #Hình ảnh quang học sinh học #Quang học phi tuyến #Cảm biến quang học #Phòng thí nghiệm #Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ #Thảm thực vật #Phân bón #Độ phản xạ #Vật lý
Mối quan hệ giữa loại hình sóng và thiệt hại ở thảm cỏ biển (Cymodocea nodosa) tại phía nam Gran Canaria (Quần đảo Canary - Tây Ban Nha) Dịch bởi AI
Oceanological and Hydrobiological Studies - - 2014
Tóm tắt Những ảnh hưởng của các loại sóng khác nhau đến các thảm cỏ biển Cymodocea nodosa đã được quan sát và nghiên cứu thông qua việc đánh giá định lượng và định tính các chất liệu dạt lên bờ vài ngày sau những sự kiện này. Các thảm cỏ biển được nghiên cứu nằm ở bờ nam của đảo Gran Canaria (Quần đảo Canary - Tây Ban Nha) và được bảo vệ khỏi các sóng lớn thường xuyên từ Bắc Đại Tây Dương. Tuy nhi... hiện toàn bộ
ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ VIỄN THÁM VÀ HỆ THỐNG THÔNG TIN ĐỊA LÝ (GIS) TRONG ĐÁNH GIÁ HIỆN TRẠNG THẢM CỎ BIỂN Ở VÙNG ĐẤT NGẬP NƯỚC XÃ HƯƠNG PHONG, HUYỆN HƯƠNG TRÀ, TỈNH THỪA THIÊN HUẾ
Tạp chí Khoa học Đại học Huế: Khoa học Tự Nhiên - Tập 65 Số 2 - 2013
Hiện trạng thảm cỏ biển ở vùng đất ngập nước xã Hương Phong gồm có 3 loài thuộc 3 chi, 3 họ, 1 ngành. Cỏ Hẹ (Halodule pinifolia) là loài ưu thế nhất ở khu vực được thể hiện qua các chỉ tiêu như độ bao phủ của cỏ trung bình đạt 35,75%, mật độ thân trung bình 1.906 thân/m2 và sinh khối trung bình đạt 1.361g tươi/m2. Mật độ cỏ biển có mối tương quan chặt chẽ với sinh khối. Loài Halodule pinifolia phâ... hiện toàn bộ
Nghiên cứu mô hình phát hiện rác thải nhựa ven biển sử dụng ảnh máy bay không người lái và mạng nơ-ron tích chập sâu
Tạp chí Khoa học Đo đạc và Bản đồ - Số 49 - 2021
Rác thải nhựa tại các khu vực ven biển có nguồn gốc do các hoạt động của con người và đang trở thành mối nguy cho môi trường biển bởi số lượng lớn và khó phân hủy. Chúng đe dọa đến hệ động vật biển và phá hủy hệ sinh thái biển, gây ô nhiễm môi trường và làm giảm giá trị cảnh quan của bãi biển. Các chương trình giám sát và các biện pháp giảm thiểu đã được đưa ra để giải quyết vấn đề này trên toàn t... hiện toàn bộ
#rác thải nhựa #viễn thám #UAV #mạng nơ-ron tích chập #học sâu
MÔ HÌNH QUẢN LÝ VÀ PHỤC HỒI THẢM CỎ BIỂN Ở HUYỆN NÚI THÀNH, TỈNH QUẢNG NAM
Vietnam Journal of Marine Science and Technology - Tập 10 Số 2 - 2015
10 hecta thảm cỏ biển ở xã Tam Giang, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam đã được chọn và được UBND tỉnh Quảng Nam ký quyết định số 1938/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2008 giao cho dự án “Quản lý tổng hợp đới bờ Quảng Nam” để thực hiện mô hình trình diễn phục hồi hệ sinh thái cỏ biển. Đây là vùng trung tâm phân bố của cỏ biển ở đầm An Hòa, Núi Thành với sự ưu thế của loài cỏ Lươn Zostera japonica, độ ba... hiện toàn bộ
ỨNG DỤNG VIỄN THÁM VÀ ĐỘ ĐO CẢNH QUAN TRONG PHÂN TÍCH XU THẾ BIẾN ĐỘNG SỬ DỤNG ĐẤT KHU VỰC HUYỆN VĂN CHẤN, TỈNH YÊN BÁI GIAI ĐOẠN 2008-2017
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh - Tập 17 Số 6 - Trang 1063 - 2020
Biến đổi cảnh quan là một trong những động lực quan trọng làm thay đổi hiện trạng phát triển kinh tế – xã hội của lãnh thổ; đặc biệt là những thay đổi của bề mặt lớp phủ sử dụng đất trong thời gian ngắn. Những thay đổi này diễn ra tại các khu vực có độ cao địa hình lớn lại chiếm một vị trí quan trọng trong tiến trình giám sát, quản lí và quy hoạch sử dụng tài nguyên một cách bền vững. Trên cơ sở s... hiện toàn bộ
#viễn thám #độ đo cảnh quan #biến động #Văn Chấn
Nghiên cứu sự biến đổi tham số động của hỗn hợp cát cao su bằng thí nghiệm cột cộng hưởng
TẠP CHÍ VẬT LIỆU & XÂY DỰNG - Số 2 - 2021
Tận dụng phế thải để làm vật liệu xây dựng đang trở thành xu hướng trên thế giới vì tính kinh tế và khả năng giảm thiểu được ô nhiễm môi trường. Cao su với khả năng giảm chấn nên khi kết hợp với với vật liệu đắp thông thường sẽ tạo thành hỗn hợp vật liệu vừa có khả năng chịu lực và vừa có khả năng giảm xung động. Vì lý do đó hỗn hợp cát cao su có thể nói là rất phù hợp để đắp hay làm nền cho các c... hiện toàn bộ
#tham số động #mô đun trượt #tỷ số cản #cao su hạt #cao su phế thải #hỗn hợp #thí nghiệm cột cộng hưởng
Tổng số: 75   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 8